2024/06/27  05:45  khởi hành
1
05:58 - 07:26
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:52 - 07:27
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:51 - 07:36
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:52 - 07:39
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:58 - 07:26
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:58 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    06:19 06:45
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 羽生 Hanyu
    (24phút
    JPY 510
    07:09 07:22
    CR
    01
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    07:26
    TI
    08
    川俣 Kawamata
  2. 2
    05:52 - 07:27
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:52 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 420
    06:18 06:31
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (56phút
    JPY 610
    07:27
    TI
    08
    川俣 Kawamata
  3. 3
    05:51 - 07:36
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:51 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (39phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:30 06:55
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 羽生 Hanyu
    (24phút
    JPY 510
    07:19 07:32
    CR
    01
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    07:36
    TI
    08
    川俣 Kawamata
  4. 4
    05:52 - 07:39
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:52 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (58phút
    JPY 990
    06:50 06:50 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    07:07 07:17
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (22phút
    JPY 330
    07:39
    TI
    08
    川俣 Kawamata
cntlog