1
08:59 - 16:13
7h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
08:59 - 18:07
9h8phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
08:59 - 19:15
10h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:59 - 19:32
10h33phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:59 - 16:13
    7h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:59 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    10:12 10:25 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 1.170
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    10:48 12:24 仙台空港 Sendai Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    14:09 14:21
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:26 14:45
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.060
    16:13 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
  2. 2
    08:59 - 18:07
    9h8phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:59 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h6phút
    JPY 990
    10:05 10:11
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (15phút
    JPY 310
    10:26 10:39
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    10:56 12:05 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    13:15 14:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    15:31 16:04
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    16:24 16:57 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    17:39 17:54 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    JPY 1.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    18:07 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
  3. 3
    08:59 - 19:15
    10h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:59 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    10:12 10:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    12:19 12:36 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    17:32 17:47 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 19.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 12.010
    Ghế Tự do : JPY 14.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 25.050
    19:15 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
  4. 4
    08:59 - 19:32
    10h33phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:59 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    10:12 10:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    12:19 12:29
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.930
    12:35 12:43
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:02 13:02
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:04 14:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    15:47 16:55
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-加治木) Bus(Kagoshima Airport-Kajiki)
    Hướng đến 加治木 Kajiki
    (22phút
    JPY 350
    17:17 17:50 加治木 Kajiki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (27phút
    18:17 18:36 鹿児島 Kagoshima
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (56phút
    JPY 1.500
    19:32 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
cntlog