1
14:39 - 21:57
7h18phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
14:59 - 22:05
7h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:39 - 23:02
8h23phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
14:39 - 23:07
8h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:39 - 21:57
    7h18phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:39 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.060
    16:07 16:19
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:24 17:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    18:44 18:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    18:56 19:00
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    19:19 19:25
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    19:31 20:06
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.170
    21:28 21:50 長野 Nagano
    JR信越本線(篠ノ井-長野) JR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (7phút
    JPY 4.070
    21:57 川中島 Kawanakajima
  2. 2
    14:59 - 22:05
    7h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:59
    川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-川内) Bus(Kagoshima Airport-Sendai)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h10phút
    JPY 1.600
    16:09 17:12 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    18:52 18:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:04 19:08
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    19:27 19:33
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    19:39 20:14
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.170
    21:36 21:58 長野 Nagano
    JR信越本線(篠ノ井-長野) JR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (7phút
    JPY 4.070
    22:05 川中島 Kawanakajima
  3. 3
    14:39 - 23:02
    8h23phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    14:39 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    14:52 15:25 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 1.500
    16:07 16:35
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    16:55 17:53 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    19:33 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:08 20:17
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:21 21:00
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 11.080
    22:33 22:55 長野 Nagano
    JR信越本線(篠ノ井-長野) JR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (7phút
    JPY 4.070
    23:02 川中島 Kawanakajima
  4. 4
    14:39 - 23:07
    8h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:39 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    16:07 16:27 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 10.370
    Ghế Tự do : JPY 12.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 23.300
    19:41 20:01
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (2h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    22:43 23:01 篠ノ井 Shinonoi
    JR信越本線(篠ノ井-長野) JR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (6phút
    JPY 15.400
    23:07 川中島 Kawanakajima
cntlog