1
06:41 - 14:39
7h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
06:41 - 14:44
8h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
06:42 - 14:47
8h5phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
06:41 - 15:07
8h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:41 - 14:39
    7h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:41
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    06:47 06:55
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:14 07:14
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:16 08:22 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:02 11:10
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    12:13 12:44 Yatsushiro
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    14:01 14:01 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    14:02 14:32 Hitoyoshionsen
    Kumagawa Railway
    Hướng đến  Yuno-mae
    (7phút
    JPY 220
    14:39 Kawamura(Kumamoto)
  2. 2
    06:41 - 14:44
    8h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:41
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    06:45 06:54
    JY
    29
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:19 07:19
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:21 08:27 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:07 11:15
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (1h3phút
    JPY 2.300
    12:18 12:49 Yatsushiro
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 1.130
    14:06 14:06 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    14:07 14:37 Hitoyoshionsen
    Kumagawa Railway
    Hướng đến  Yuno-mae
    (7phút
    JPY 220
    14:44 Kawamura(Kumamoto)
  3. 3
    06:42 - 14:47
    8h5phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    06:42
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    06:48 06:48
    JK
    22
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    06:54 06:57
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:18 07:18
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:20 08:00 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:40 09:52
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:57 10:36
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    11:27 11:40 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (41phút
    12:21 12:52 Yatsushiro
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Hitoyoshi
    (1h17phút
    JPY 4.070
    14:09 14:09 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    14:10 14:40 Hitoyoshionsen
    Kumagawa Railway
    Hướng đến  Yuno-mae
    (7phút
    JPY 220
    14:47 Kawamura(Kumamoto)
  4. 4
    06:41 - 15:07
    8h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:41
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    06:47 06:55
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:14 07:14
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:16 08:19 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    09:59 10:32
    Kagoshima Airport
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    10:52 11:25 Kokubu(Kagoshima)
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Kagoshima
    (3phút
    11:28 12:51 Hayato(Kagoshima)
    JR Hisatsu Line
    Hướng đến  Yoshimatsu
    (1h38phút
    JPY 1.680
    14:29 14:29 Hitoyoshi
    Đi bộ( 1phút
    14:30 15:00 Hitoyoshionsen
    Kumagawa Railway
    Hướng đến  Yuno-mae
    (7phút
    JPY 220
    15:07 Kawamura(Kumamoto)
cntlog