1
19:36 - 20:39
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
19:36 - 20:42
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
19:36 - 20:44
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:36 - 20:45
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:36 - 20:39
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:36
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    19:45 19:45
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:47 19:54
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (17phút
    20:11 20:21
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 590
    20:32 20:32
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    20:39 Kawanishinoseguchi
  2. 2
    19:36 - 20:42
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:36
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 160
    19:41 19:41
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:46 19:50
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (24phút
    20:14 20:24
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 590
    20:35 20:35
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    20:42 Kawanishinoseguchi
  3. 3
    19:36 - 20:44
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:36
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    19:45 19:45
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    19:48 19:53
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    20:19 20:27
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (17phút
    JPY 330
    20:44
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
  4. 4
    19:36 - 20:45
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:36
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    19:38 19:48
    HS
    25
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 320
    20:11 20:11
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    20:20 20:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    20:45
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
cntlog