1
21:16 - 21:57
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:16 - 22:20
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:16 - 21:57
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:16
    G
    67
    古市(兵庫県) Furuichi(Hyogo)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (41phút
    JPY 770
    21:57
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
  2. 2
    21:16 - 22:20
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:16
    G
    67
    古市(兵庫県) Furuichi(Hyogo)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (34phút
    JPY 680
    21:50 22:01
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (12phút
    JPY 200
    22:13 22:13
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    22:20 川西池田 Kawanishiikeda
cntlog