1
15:16 - 16:54
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:16 - 16:56
1h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:16 - 16:56
1h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:16 - 16:58
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:16 - 16:54
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:16
    JB
    36
    新検見川 Shin-Kemigawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    15:25 15:31
    JO
    26
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (21phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:21 16:21
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    Đi bộ( 7phút
    16:28 16:33
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    16:37 16:50
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (4phút
    JPY 170
    16:54
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  2. 2
    15:16 - 16:56
    1h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:16
    JB
    36
    新検見川 Shin-Kemigawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    15:25 15:31
    JO
    26
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    16:08 16:19
    JO
    17
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:29 16:37
    JT
    04
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    16:39 16:52
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (4phút
    JPY 950
    16:56
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  3. 3
    15:16 - 16:56
    1h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:16
    JB
    36
    新検見川 Shin-Kemigawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    15:29 15:35
    JO
    25
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:03 16:12
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    16:31 16:39
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 280
    16:41 16:54
    KK
    27
    JN
    51
    八丁畷 Hatchonawate
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    16:56
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  4. 4
    15:16 - 16:58
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:16
    JB
    36
    新検見川 Shin-Kemigawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    15:58 16:04
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    16:31 16:39
    JK
    16
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    16:41 16:54
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (4phút
    JPY 950
    16:58
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
cntlog