1
04:15 - 05:26
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:15 - 05:36
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:15 - 05:46
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:15 - 05:49
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:15 - 05:26
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:15
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (15phút
    JPY 230
    04:30 04:30
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    04:36 04:41
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (28phút
    05:09 05:22
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (4phút
    JPY 410
    05:26
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  2. 2
    04:15 - 05:36
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:15
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    04:17 04:17
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    04:18 04:28
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (17phút
    JPY 270
    04:45 04:55
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (24phút
    05:19 05:32
    JN
    02
    JN
    02
    尻手 Shitte
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (4phút
    JPY 320
    05:36
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  3. 3
    04:15 - 05:46
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:15
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (15phút
    JPY 230
    04:30 04:30
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    04:36 04:51
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (25phút
    JPY 410
    05:16 05:16
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    05:24 05:29
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    05:31 05:44
    KK
    27
    JN
    51
    八丁畷 Hatchonawate
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (2phút
    JPY 280
    05:46
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
  4. 4
    04:15 - 05:49
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:15
    KO
    42
    京王堀之内 Keio-horinouchi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 190
    04:23 04:39
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (33phút
    JPY 580
    05:12 05:12
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    05:15 05:20
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (14phút
    JPY 230
    05:34 05:47
    KK
    27
    JN
    51
    八丁畷 Hatchonawate
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    05:49
    JN
    52
    川崎新町 Kawasakishimmachi
cntlog