2024/06/14  13:08  khởi hành
1
13:13 - 13:54
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:13 - 13:56
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:13 - 13:56
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:13 - 13:57
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:13 - 13:54
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:13
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    13:37 13:46
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:54
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
  2. 2
    13:13 - 13:56
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:13
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (24phút
    JPY 280
    13:37 13:43
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 230
    13:56
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
  3. 3
    13:13 - 13:56
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 320
    13:39 13:39
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    13:42 13:45
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    13:56
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
  4. 4
    13:13 - 13:57
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13
    KK
    47
    京急富岡 Keikyu-Tomioka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (31phút
    JPY 320
    13:44 13:44
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    Đi bộ( 2phút
    13:46 13:49
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    13:57
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
cntlog