1
13:43 - 19:04
5h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
13:43 - 19:05
5h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
13:43 - 19:07
5h24phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
13:23 - 19:22
5h59phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:43 - 19:04
    5h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:43
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (14phút
    JPY 280
    13:57 14:10
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    14:47 16:00 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    17:15 17:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:27 17:31
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:50 17:56
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 280
    18:25 18:34
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    19:04
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  2. 2
    13:43 - 19:05
    5h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:43
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (14phút
    JPY 280
    13:57 14:10
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    14:47 16:00 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    17:15 17:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:27 17:31
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:50 17:59
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    18:03 18:11
    JK
    26
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    18:26 18:35
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    19:05
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  3. 3
    13:43 - 19:07
    5h24phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:43
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (14phút
    JPY 280
    13:57 13:57
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    13:59 14:02 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    14:07 14:20
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    14:50 16:03 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    17:18 17:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:30 17:34
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:53 17:59
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 280
    18:28 18:37
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    19:07
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  4. 4
    13:23 - 19:22
    5h59phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    13:23 朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:25 13:35 朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (8phút
    13:43 13:51 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (20phút
    JPY 310
    14:11 14:24
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    14:54 16:07 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    17:22 17:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:34 17:38
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    17:57 18:03
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    18:05 18:14
    JY
    29
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:46 19:01
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    JPY 860
    19:22 川越 Kawagoe
cntlog