2024/11/27  15:50  khởi hành
1
15:55 - 18:21
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:55 - 18:24
2h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:55 - 18:26
2h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:55 - 18:30
2h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:55 - 18:21
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:55
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 300
    16:12 16:22
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (26phút
    16:48 16:57
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    17:26 17:59
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (22phút
    JPY 830
    18:21
    JC
    70
    川井 Kawai(Tokyo)
  2. 2
    15:55 - 18:24
    2h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:55
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 140
    15:57 16:15
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    16:35 16:40
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    16:51 17:00
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    17:29 18:02
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (22phút
    JPY 950
    18:24
    JC
    70
    川井 Kawai(Tokyo)
  3. 3
    15:55 - 18:26
    2h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:55
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 300
    16:12 16:32
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    16:53 17:02
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    17:31 18:04
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (22phút
    JPY 830
    18:26
    JC
    70
    川井 Kawai(Tokyo)
  4. 4
    15:55 - 18:30
    2h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:55
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 140
    15:57 16:10
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    16:35 16:54
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (14phút
    17:08 17:17
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (18phút
    17:35 18:08
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (22phút
    JPY 950
    18:30
    JC
    70
    川井 Kawai(Tokyo)
cntlog