1
18:04 - 20:23
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:04 - 20:31
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:04 - 20:32
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:04 - 20:39
2h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:04 - 20:23
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:04 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    19:15 19:21
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:36 19:45
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (12phút
    JPY 210
    19:57 20:12
    TD
    30
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (11phút
    JPY 480
    20:23
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
  2. 2
    18:04 - 20:31
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:04 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    19:15 19:20
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 1.340
    19:36 19:36
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    19:42 19:47
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (20phút
    JPY 230
    20:07 20:20
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (11phút
    JPY 480
    20:31
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
  3. 3
    18:04 - 20:32
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:04 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    19:15 19:20
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    19:43 19:51
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (10phút
    JPY 1.690
    20:01 20:14
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (18phút
    JPY 550
    20:32
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
  4. 4
    18:04 - 20:39
    2h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:04 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    JPY 1.170
    19:15 19:15
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    19:17 19:22
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (16phút
    JPY 280
    19:38 19:46
    KS
    26
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (23phút
    JPY 230
    20:09 20:32
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 480
    20:39
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
cntlog