2024/09/28  10:37  khởi hành
1
10:42 - 11:03
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:42 - 11:12
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:42 - 11:30
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:47 - 11:34
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:42 - 11:03
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:42
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (9phút
    JPY 180
    10:51 10:59
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    11:03
    CM
    03
    千葉 Chiba
  2. 2
    10:42 - 11:12
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:42
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (13phút
    10:55 11:05 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (7phút
    JPY 330
    11:12 千葉 Chiba
  3. 3
    10:42 - 11:30
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:42
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    10:49 10:57
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    11:02 11:07
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (23phút
    JPY 330
    11:30
    JO
    28
    千葉 Chiba
  4. 4
    10:47 - 11:34
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:47
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (5phút
    10:52 11:00
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    11:05 11:10
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    11:13 11:19
    JO
    25
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:34
    JO
    28
    千葉 Chiba
cntlog