2024/09/28  15:44  khởi hành
1
16:14 - 18:10
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:14 - 18:11
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:14 - 18:13
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:14 - 19:01
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:14 - 18:10
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:14
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:29 17:46 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (24phút
    JPY 2.170
    18:10 千綿 Chiwata
  2. 2
    16:14 - 18:11
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:14
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:24 17:41 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 2.170
    18:11 千綿 Chiwata
  3. 3
    16:14 - 18:13
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:14
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    16:51 17:28 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.030
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    17:43 18:00 新大村 Shin-Omura
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (13phút
    JPY 1.850
    18:13 千綿 Chiwata
  4. 4
    16:14 - 19:01
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:14
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    16:55 17:28 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (46phút
    18:14 18:31 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 2.170
    19:01 千綿 Chiwata
cntlog