1
05:38 - 05:56
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:40 - 06:01
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:40 - 06:05
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:38 - 05:56
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:38 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    05:41 05:46
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (10phút
    JPY 290
    05:56
    HS
    46
    Chidoribashi
  2. 2
    05:40 - 06:01
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:40
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    05:42 05:54
    S
    15
    HS
    42
    Sakuragawa(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    06:01
    HS
    46
    Chidoribashi
  3. 3
    05:40 - 06:05
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:40
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    05:47 05:47
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    05:51 05:54
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    05:56 06:04
    O
    14
    HS
    45
    Nishikujo
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (1phút
    JPY 160
    06:05
    HS
    46
    Chidoribashi
cntlog