1
18:34 - 18:52
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:36 - 18:57
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:36 - 19:01
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:34 - 18:52
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:34 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    18:37 18:42
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (10phút
    JPY 290
    18:52
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
  2. 2
    18:36 - 18:57
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:36
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    18:38 18:50
    S
    15
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    18:57
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
  3. 3
    18:36 - 19:01
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:36
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    18:43 18:43
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    18:47 18:50
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    18:52 19:00
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (1phút
    JPY 160
    19:01
    HS
    46
    千鳥橋 Chidoribashi
cntlog