2024/06/17  02:59  khởi hành
1
03:04 - 06:40
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:04 - 06:45
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:04 - 06:54
3h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:04 - 06:59
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 06:40
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:04 大塚(広島県) Ozuka
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (29phút
    JPY 450
    03:33 03:46
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    03:49 04:11
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    05:14 05:29 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (53phút
    JPY 7.370
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.250
    06:22 06:35 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (5phút
    JPY 170
    06:40 千丁 Sencho
  2. 2
    03:04 - 06:45
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:04 大塚(広島県) Ozuka
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (16phút
    JPY 370
    03:20 03:34
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (20phút
    03:54 04:16
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    05:19 05:34 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (53phút
    JPY 7.370
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.250
    06:27 06:40 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (5phút
    JPY 170
    06:45 千丁 Sencho
  3. 3
    03:04 - 06:54
    3h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:04 大塚(広島県) Ozuka
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (29phút
    JPY 450
    03:33 03:46
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    03:49 04:11
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    05:14 05:29 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.250
    06:10 06:23 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (31phút
    JPY 7.370
    06:54 千丁 Sencho
  4. 4
    03:04 - 06:59
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:04 大塚(広島県) Ozuka
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (16phút
    JPY 370
    03:20 03:34
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (20phút
    03:54 04:16
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    05:19 05:34 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.250
    06:15 06:28 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (31phút
    JPY 7.370
    06:59 千丁 Sencho
cntlog