2024/06/18  20:19  khởi hành
1
20:26 - 22:06
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:26 - 22:08
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:26 - 22:09
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:26 - 22:09
1h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:26 - 22:06
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:26
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (40phút
    JPY 480
    21:06 21:06
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    21:09 21:11
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (13phút
    JPY 240
    21:24 21:35
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (18phút
    21:53 22:02
    NK
    66
    NK
    66
    金剛 Kongo
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (4phút
    JPY 490
    22:06
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  2. 2
    20:26 - 22:08
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:26
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (36phút
    21:02 21:08
    H
    41
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (15phút
    JPY 570
    21:23 21:34
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (21phút
    21:55 22:04
    NK
    66
    NK
    66
    金剛 Kongo
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (4phút
    JPY 540
    22:08
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  3. 3
    20:26 - 22:09
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:26
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (36phút
    21:02 21:08
    H
    41
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (15phút
    JPY 570
    21:23 21:34
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    21:51 22:00
    NK
    63
    NK
    63
    北野田 Kitanoda
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (9phút
    JPY 540
    22:09
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  4. 4
    20:26 - 22:09
    1h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:26
    H
    28
    藤阪 Fujisaka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    20:34 20:44
    H
    31
    H
    31
    星田 Hoshida
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (25phút
    JPY 480
    21:09 21:09
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    21:12 21:14
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (13phút
    JPY 240
    21:27 21:38
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (18phút
    21:56 22:05
    NK
    66
    NK
    66
    金剛 Kongo
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (4phút
    JPY 490
    22:09
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
cntlog