1
16:30 - 17:12
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:30 - 17:13
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:30 - 17:18
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:30 - 17:20
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:30 - 17:12
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:30
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    16:42 16:54
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (13phút
    JPY 220
    17:07 17:07
    E
    25
    Kokuritsu-kyogijo
    Đi bộ( 5phút
    17:12 Sendagaya
  2. 2
    16:30 - 17:13
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:30
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    16:43 16:52
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (6phút
    16:58 17:01
    G
    05
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    17:04 17:09
    M
    12
    JC
    04
    Yotsuya
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    17:13
    JB
    12
    Sendagaya
  3. 3
    16:30 - 17:18
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:30
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    16:43 16:51
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    16:59 17:04
    JY
    03
    JB
    19
    Akihabara
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (14phút
    JPY 210
    17:18
    JB
    12
    Sendagaya
  4. 4
    16:30 - 17:20
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:30
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    16:43 16:54
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    16:56 17:04
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (11phút
    JPY 220
    17:15 17:15
    E
    25
    Kokuritsu-kyogijo
    Đi bộ( 5phút
    17:20 Sendagaya
cntlog