1
10:14 - 10:56
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
10:14 - 10:57
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:14 - 11:02
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:14 - 11:04
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:14 - 10:56
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:14
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    10:26 10:38
    U
    02
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (13phút
    JPY 220
    10:51 10:51
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    Đi bộ( 5phút
    10:56 千駄ヶ谷 Sendagaya
  2. 2
    10:14 - 10:57
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:14
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    10:27 10:36
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    10:42 10:45
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    10:48 10:53
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    10:57
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
  3. 3
    10:14 - 11:02
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:14
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    10:27 10:35
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    10:43 10:48
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (14phút
    JPY 210
    11:02
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
  4. 4
    10:14 - 11:04
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:14
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    10:27 10:38
    U
    01
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    10:40 10:48
    A
    09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (11phút
    JPY 220
    10:59 10:59
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    Đi bộ( 5phút
    11:04 千駄ヶ谷 Sendagaya
cntlog