2024/11/24  01:55  khởi hành
1
01:57 - 02:17
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:57 - 02:20
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:57 - 02:22
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:57 - 02:23
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:57 - 02:17
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:57
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    01:59 02:05
    H
    08
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (12phút
    JPY 290
    02:17
    I
    14
    千石 Sengoku
  2. 2
    01:57 - 02:20
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:57
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    02:08 02:08
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 6phút
    02:14 02:16
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 290
    02:20
    I
    14
    千石 Sengoku
  3. 3
    01:57 - 02:22
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:57
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    02:01 02:11
    M
    18
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (11phút
    JPY 290
    02:22
    I
    14
    千石 Sengoku
  4. 4
    01:57 - 02:23
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:57
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    02:03 02:03
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    02:05 02:08
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    02:10 02:15
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 290
    02:23
    I
    14
    千石 Sengoku
cntlog