1
18:38 - 22:49
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:43 - 23:03
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:38 - 23:22
3h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:43 - 01:20
6h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:38 - 22:49
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 3phút
    18:41 18:45
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    18:56 19:14
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    19:19 21:01 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    21:46 22:04
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    22:31 22:31 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    22:36 22:41
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (8phút
    JPY 210
    22:49
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
  2. 2
    18:43 - 23:03
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:43 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:20 21:20
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    22:00 22:18
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    22:45 22:45 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    22:50 22:55
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (8phút
    JPY 210
    23:03
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
  3. 3
    19:38 - 23:22
    3h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (3h26phút
    JPY 6.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    23:04 23:04
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    23:09 23:14
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (8phút
    JPY 210
    23:22
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
  4. 4
    18:43 - 01:20
    6h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:43 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:15 19:48
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (2h51phút
    22:39 23:43
    H
    47
    H
    47
    長万部 Oshamambe
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    (1h19phút
    JPY 5.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    01:02 01:02
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    01:07 01:12
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (8phút
    JPY 210
    01:20
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
cntlog