1
22:22 - 22:55
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:22 - 23:00
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:22 - 23:04
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:22 - 23:05
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:22 - 22:55
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:22
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    22:36 22:49
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 210
    22:55
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
  2. 2
    22:22 - 23:00
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:22
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 220
    22:30 22:50
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    JPY 210
    23:00
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
  3. 3
    22:22 - 23:04
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:22
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    22:24 22:29
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 170
    22:39 22:54
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    JPY 210
    23:04
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
  4. 4
    22:22 - 23:05
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:22
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    22:29 22:37
    S
    02
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 290
    22:39 22:55
    M
    08
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    JPY 210
    23:05
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
cntlog