1
07:50 - 08:39
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:50 - 08:50
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:50 - 08:50
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:50 - 09:12
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:50 - 08:39
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:50
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (9phút
    JPY 250
    07:59 07:59
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    08:04 08:09 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (30phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:39
    H
    13
    Chitose(Hokkaido)
  2. 2
    07:50 - 08:50
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    07:57 08:02
    N
    07
    T
    09
    Odori
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 360
    08:21 08:21
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    08:24 08:29
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Numanohata
    (21phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:50
    H
    13
    Chitose(Hokkaido)
  3. 3
    07:50 - 08:50
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    07:57 08:06
    N
    07
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 250
    08:08 08:08
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    08:15 08:20 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (30phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:50
    H
    13
    Chitose(Hokkaido)
  4. 4
    07:50 - 09:12
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:50
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    07:57 08:06
    N
    07
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (8phút
    JPY 290
    08:14 08:32
    H
    04
    Kanjo-dori-Higashi
    Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    08:57 09:05
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:12
    H
    13
    Chitose(Hokkaido)
cntlog