2024/06/25  08:16  khởi hành
1
08:46 - 14:46
6h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:46 - 16:14
7h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:46 - 16:15
7h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
08:46 - 16:30
7h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:46 - 14:46
    6h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:46 石打ダム Ishiuchi Dam
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (39phút
    09:25 09:40 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    10:21 10:33
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:38 12:20
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    14:05 14:23 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (23phút
    JPY 660
    14:46 仙台 Sendai(Miyagi)
  2. 2
    08:46 - 16:14
    7h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:46 石打ダム Ishiuchi Dam
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (39phút
    JPY 660
    09:25 09:40
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    10:30 11:36 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    13:16 13:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:28 13:32
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:51 13:57
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    14:03 14:42
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    16:14 仙台 Sendai(Miyagi)
  3. 3
    08:46 - 16:15
    7h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:46 石打ダム Ishiuchi Dam
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (39phút
    JPY 660
    09:25 09:40
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    10:30 11:36 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    13:16 13:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:28 13:32
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:51 14:00
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    14:04 14:43
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    16:15 仙台 Sendai(Miyagi)
  4. 4
    08:46 - 16:30
    7h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:46 石打ダム Ishiuchi Dam
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (39phút
    09:25 10:00 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    10:51 11:03
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    11:08 12:14
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    13:19 14:39 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    15:49 16:07 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (23phút
    JPY 660
    16:30 仙台 Sendai(Miyagi)
cntlog