2025/08/03  12:18  khởi hành
1
12:25 - 16:15
3h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
12:28 - 16:21
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:28 - 16:37
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:25 - 16:43
4h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:25 - 16:15
    3h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    12:25
    E
    40
    Tsushinmachi
    Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nagoya
    (3phút
    12:28 12:39
    E
    39
    E
    39
    Tsu
    Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nagoya
    (50phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    13:29 13:29
    E
    01
    Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    13:34 13:44 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    15:07 15:18
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    15:29 15:37
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    15:55 15:55
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    16:01 16:06
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    JPY 190
    16:15
    KO
    13
    Sengawa
  2. 2
    12:28 - 16:21
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:28
    E
    40
    Tsushinmachi
    Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nagoya
    (1h6phút
    JPY 1.210
    13:34 13:34
    E
    01
    Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    13:39 13:49 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    15:24 15:33
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 6.380
    15:52 16:01
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (20phút
    JPY 210
    16:21
    KO
    13
    Sengawa
  3. 3
    12:28 - 16:37
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:28
    E
    40
    Tsushinmachi
    Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nagoya
    (1h6phút
    JPY 1.210
    13:34 13:34
    E
    01
    Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    13:39 13:54 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h46phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    15:40 15:49
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 6.380
    16:08 16:17
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (20phút
    JPY 210
    16:37
    KO
    13
    Sengawa
  4. 4
    12:25 - 16:43
    4h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    12:25
    E
    40
    Tsushinmachi
    Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nagoya
    (3phút
    JPY 180
    12:28 13:01
    E
    39
    Tsu
    Ise Railway
    Hướng đến  Kawarada
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    13:56 14:12
    CJ
    00
    Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h23phút
    JPY 7.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    15:35 15:46
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    15:57 16:05
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    16:23 16:23
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    16:29 16:34
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    JPY 190
    16:43
    KO
    13
    Sengawa
cntlog