1
17:17 - 17:28
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:50 - 17:48
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:17 - 17:28
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:17 小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (11phút
    JPY 210
    17:28 折原 Orihara
  2. 2
    16:50 - 17:48
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:50
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    JPY 270
    17:03 17:43
    TJ
    39
    寄居 Yorii
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    JPY 190
    17:48 折原 Orihara
cntlog