2024/05/26  00:47  khởi hành
1
00:53 - 02:51
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:53 - 02:59
2h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:53 - 03:13
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:53 - 03:13
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:53 - 02:51
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:53 鴻巣 Konosu
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (15phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:08 01:33
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (33phút
    JPY 590
    02:06 02:46
    CR
    20
    寄居 Yorii
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    JPY 190
    02:51 折原 Orihara
  2. 2
    00:53 - 02:59
    2h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:53 鴻巣 Konosu
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:42 02:22 倉賀野 Kuragano
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (37phút
    JPY 1.520
    02:59 折原 Orihara
  3. 3
    00:53 - 03:13
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:53 鴻巣 Konosu
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:08 01:26 熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    01:47 02:31 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (42phút
    JPY 1.690
    03:13 折原 Orihara
  4. 4
    00:53 - 03:13
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:53 鴻巣 Konosu
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:08 01:26 熊谷 Kumagaya
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    01:47 02:31 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (42phút
    JPY 1.690
    03:13 折原 Orihara
cntlog