1
02:15 - 03:26
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:15 - 03:29
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:55 - 03:17
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:55 - 03:18
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:15 - 03:26
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:15
    G
    69
    Sasayamaguchi
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (47phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    03:02 03:09
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 1.340
    03:26
    A
    56
    Settsumotoyama
  2. 2
    02:15 - 03:29
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:15
    G
    69
    Sasayamaguchi
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 770
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    02:46 02:55
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    03:09 03:17
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 280
    03:24 03:24
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:29 Settsumotoyama
  3. 3
    01:55 - 03:17
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:55
    G
    69
    Sasayamaguchi
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (58phút
    02:53 03:00
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 1.340
    03:17
    A
    56
    Settsumotoyama
  4. 4
    01:55 - 03:18
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:55
    G
    69
    Sasayamaguchi
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (40phút
    JPY 770
    02:35 02:44
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    02:58 03:06
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 280
    03:13 03:13
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:18 Settsumotoyama
cntlog