1
05:15 - 06:22
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:15 - 06:25
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:15 - 06:29
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:15 - 06:37
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:15 - 06:22
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:15
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    JPY 280
    05:29 05:44
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    06:02 06:14
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (8phút
    JPY 260
    06:22
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
  2. 2
    05:15 - 06:25
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:15
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    JPY 280
    05:29 05:49
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.580
    06:05 06:17
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (8phút
    JPY 260
    06:25
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
  3. 3
    05:15 - 06:29
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:15
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    JPY 280
    05:29 05:49
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    06:09 06:21
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (8phút
    JPY 260
    06:29
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
  4. 4
    05:15 - 06:37
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:15
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    05:21 05:39
    JA
    21
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (40phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.100
    06:19 06:29
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (8phút
    JPY 260
    06:37
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
cntlog