2024/10/06  09:23  khởi hành
1
09:43 - 13:21
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:43 - 13:29
3h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:43 - 13:38
3h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:43 - 14:32
4h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:43 - 13:21
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:43 揖斐 Ibi
    養老鉄道 Yoro Railway
    Hướng đến 桑名 Kuwana
    (24phút
    JPY 420
    10:07 10:25
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    10:55 11:12
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    12:54 12:54 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    13:11 13:14
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    13:21
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  2. 2
    09:43 - 13:29
    3h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:43 揖斐 Ibi
    養老鉄道 Yoro Railway
    Hướng đến 桑名 Kuwana
    (24phút
    JPY 420
    10:07 10:25
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    10:55 11:12
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    12:35 12:46
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    13:14 13:22
    F
    15
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    13:29
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  3. 3
    09:43 - 13:38
    3h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:43 揖斐 Ibi
    養老鉄道 Yoro Railway
    Hướng đến 桑名 Kuwana
    (24phút
    JPY 420
    10:07 10:25
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    10:56 11:18
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    13:11 13:11 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    13:28 13:31
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    13:38
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  4. 4
    09:43 - 14:32
    4h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:43 揖斐 Ibi
    養老鉄道 Yoro Railway
    Hướng đến 桑名 Kuwana
    (24phút
    JPY 420
    10:07 10:20
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    10:57 11:14
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h51phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    14:05 14:05 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    14:22 14:25
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    14:32
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
cntlog