1
11:13 - 15:07
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:13 - 15:15
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:13 - 15:27
4h14phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
11:13 - 15:32
4h19phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. train
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:13 - 15:07
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:13
    D
    08
    Nagase(Kintetsu Line)
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (2phút
    JPY 180
    11:15 11:15
    D
    07
    Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    11:17 11:25
    F
    11
    JR Shuntokumichi
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (23phút
    11:48 12:06
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    14:40 14:40 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    14:57 15:00
    C
    10
    Nijubashimae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    15:07
    C
    06
    Akasaka(Tokyo)
  2. 2
    11:13 - 15:15
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:13
    D
    08
    Nagase(Kintetsu Line)
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (2phút
    JPY 180
    11:15 11:15
    D
    07
    Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    11:17 11:25
    F
    11
    JR Shuntokumichi
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (23phút
    11:48 12:06
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    14:21 14:32
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (2phút
    15:00 15:08
    F
    15
    C
    03
    Meiji-jingumae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    15:15
    C
    06
    Akasaka(Tokyo)
  3. 3
    11:13 - 15:27
    4h14phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    11:13
    D
    08
    Nagase(Kintetsu Line)
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (8phút
    JPY 240
    11:21 11:27
    D
    04
    O
    04
    Tsuruhashi
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    11:42 11:42
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:49 11:54
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    12:07 12:16
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    12:19 13:13 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    14:28 14:33 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:40 14:44
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:03 15:09
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    15:13 15:13
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    15:18 15:21
    C
    09
    Hibiya
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (6phút
    JPY 180
    15:27
    C
    06
    Akasaka(Tokyo)
  4. 4
    11:13 - 15:32
    4h19phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    11:13
    D
    08
    Nagase(Kintetsu Line)
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (11phút
    JPY 300
    11:24 11:24
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    11:31 11:34
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    11:44 11:44
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    11:50 11:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    12:08 12:17
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    12:20 13:14 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    14:29 14:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:41 14:45
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:04 15:10
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    15:12 15:18
    JY
    29
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    15:22 15:22
    G
    06
    Tameike-sanno
    Đi bộ( 5phút
    15:27 15:30
    C
    07
    Kokkai-gijidomae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    15:32
    C
    06
    Akasaka(Tokyo)
cntlog