1
14:16 - 17:50
3h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:16 - 18:13
3h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:16 - 18:15
3h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:16 - 18:27
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:16 - 17:50
    3h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16
    AK
    02
    西松本 Nishimatsumoto
    松本電気鉄道上高地線 Matsumotodenki Railway Kamikochi Line
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (1phút
    JPY 180
    14:17 14:36
    AK
    01
    松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (48phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    15:24 16:01 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 12.970
    17:23 17:23 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    17:40 17:43
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    17:50
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  2. 2
    14:16 - 18:13
    3h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16
    AK
    02
    西松本 Nishimatsumoto
    松本電気鉄道上高地線 Matsumotodenki Railway Kamikochi Line
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (1phút
    JPY 180
    14:17 14:56
    AK
    01
    松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h48phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    17:44 17:52
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 4.070
    17:57 17:57
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    Đi bộ( 6phút
    18:03 18:06
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    18:13
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  3. 3
    14:16 - 18:15
    3h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:16
    AK
    02
    西松本 Nishimatsumoto
    松本電気鉄道上高地線 Matsumotodenki Railway Kamikochi Line
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (1phút
    JPY 180
    14:17 14:56
    AK
    01
    松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h48phút
    JPY 4.070
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    17:44 17:54
    JC
    05
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    18:06 18:13
    M
    14
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    18:15
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
  4. 4
    14:16 - 18:27
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16
    AK
    02
    西松本 Nishimatsumoto
    松本電気鉄道上高地線 Matsumotodenki Railway Kamikochi Line
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (1phút
    JPY 180
    14:17 14:40
    AK
    01
    松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (1h10phút
    15:50 16:27 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h33phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 10.880
    18:00 18:00 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    18:17 18:20
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (7phút
    JPY 180
    18:27
    C
    06
    赤坂(東京都) Akasaka(Tokyo)
cntlog