2024/06/11  17:00  khởi hành
1
17:03 - 17:21
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:02 - 17:37
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
17:02 - 17:40
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:00 - 17:41
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:03 - 17:21
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:03
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (18phút
    JPY 210
    17:21
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
  2. 2
    17:02 - 17:37
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:02
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (7phút
    JPY 180
    17:09 17:16
    M
    25
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    JPY 170
    17:24 17:24
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    Đi bộ( 13phút
    17:37 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
  3. 3
    17:02 - 17:40
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:02
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (7phút
    JPY 180
    17:09 17:14
    M
    25
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 170
    17:20 17:28
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (12phút
    JPY 210
    17:40
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
  4. 4
    17:00 - 17:41
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:00 後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    17:05 17:07
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 220
    17:15 17:15
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    17:19 17:21
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (8phút
    JPY 170
    17:29 17:29
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    17:31 17:34
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    17:41
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
cntlog