1
17:41 - 18:28
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:41 - 18:30
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:41 - 18:37
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:41 - 18:37
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:41 - 18:28
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:41 岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    17:48 17:55
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (23phút
    JPY 370
    18:18 18:18
    NK
    15
    浜寺公園 Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    18:20 18:24
    HN
    31
    浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    18:28
    HN
    28
    石津(大阪府) Ishizu(Osaka)
  2. 2
    17:41 - 18:30
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:41 岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    17:48 17:55
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 180
    18:00 18:00
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    18:02 18:06
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (24phút
    JPY 230
    18:30
    HN
    28
    石津(大阪府) Ishizu(Osaka)
  3. 3
    17:41 - 18:37
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:41 岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    17:48 17:50
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    17:53 17:53
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    17:55 17:59
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (38phút
    JPY 230
    18:37
    HN
    28
    石津(大阪府) Ishizu(Osaka)
  4. 4
    17:41 - 18:37
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:41 岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    17:48 18:03
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (6phút
    18:09 18:19
    NK
    11
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (8phút
    JPY 370
    18:27 18:27
    NK
    15
    浜寺公園 Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    18:29 18:33
    HN
    31
    浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    18:37
    HN
    28
    石津(大阪府) Ishizu(Osaka)
cntlog