1
07:36 - 08:20
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:41 - 08:30
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:36 - 08:40
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:41 - 09:13
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:36 - 08:20
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:36
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    07:42 07:50
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    07:59 08:07
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 290
    08:20
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
  2. 2
    07:41 - 08:30
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:41
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (22phút
    JPY 210
    08:03 08:16 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    08:19 08:27
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (3phút
    JPY 170
    08:30
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
  3. 3
    07:36 - 08:40
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:36
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    07:42 07:50
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (6phút
    07:56 08:02
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (14phút
    08:16 08:24
    HK
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 290
    08:40
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
  4. 4
    07:41 - 09:13
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:41
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (22phút
    JPY 210
    08:03 08:12
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪マルビル Osaka-marubiru
    (30phút
    JPY 650
    08:42 08:42
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    Đi bộ( 10phút
    08:52 08:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (16phút
    JPY 240
    09:13
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
cntlog