2024/11/15  02:44  khởi hành
1
02:53 - 04:49
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:53 - 05:15
2h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:59 - 05:28
2h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:53 - 05:37
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:53 - 04:49
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:53 古河 Koga(Ibaraki)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:07 03:37 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (22phút
    JPY 590
    03:59 04:12 下館 Shimodate
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (37phút
    JPY 900
    04:49 石下 Ishige
  2. 2
    02:53 - 05:15
    2h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:53 古河 Koga(Ibaraki)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:07 03:20
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    03:33 03:40
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (31phút
    JPY 540
    04:11 04:21
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (7phút
    JPY 380
    04:28 04:41
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (34phút
    JPY 760
    05:15 石下 Ishige
  3. 3
    02:59 - 05:28
    2h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:59 古河 Koga(Ibaraki)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:13 03:26
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (19phút
    JPY 380
    03:53 03:53
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    03:56 04:01
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (16phút
    JPY 230
    04:17 04:29
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (12phút
    JPY 480
    04:41 04:54
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (34phút
    JPY 760
    05:28 石下 Ishige
  4. 4
    02:53 - 05:37
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:53 古河 Koga(Ibaraki)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:34 03:41
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    03:44 03:52
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (27phút
    JPY 1.170
    04:19 04:31
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 480
    04:48 05:03
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (34phút
    JPY 760
    05:37 石下 Ishige
cntlog