2024/12/23  18:13  khởi hành
1
18:13 - 18:50
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:13 - 18:50
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:20 - 18:54
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:13 - 18:54
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:13 - 18:50
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:22
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    18:32 18:32
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    18:34 18:39
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (11phút
    JPY 200
    18:50
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
  2. 2
    18:13 - 18:50
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:22
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    18:34 18:34
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    18:36 18:41
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    18:50
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
  3. 3
    18:20 - 18:54
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:20
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (12phút
    18:32 18:40
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 540
    18:54
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
  4. 4
    18:13 - 18:54
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:13 山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:19
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 230
    18:39 18:39
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    18:44 18:49
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (5phút
    JPY 160
    18:54
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
cntlog