2025/04/16  17:54  khởi hành
1
17:59 - 18:13
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:00 - 18:21
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:00 - 18:30
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:54 - 18:25
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:59 - 18:13
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:59
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    18:13
    HS
    26
    Ishiyagawa
  2. 2
    18:00 - 18:21
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:00
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    18:04 18:04
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    18:07 18:12
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    18:21
    HS
    26
    Ishiyagawa
  3. 3
    18:00 - 18:30
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:00
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    18:04 18:04
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:08 18:12
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 140
    18:15 18:15
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    18:20 18:25
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 160
    18:30
    HS
    26
    Ishiyagawa
  4. 4
    17:54 - 18:25
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:54 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:03
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 170
    18:10 18:10
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    18:15 18:20
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 160
    18:25
    HS
    26
    Ishiyagawa
cntlog