2024/06/09  05:02  khởi hành
1
05:09 - 09:16
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:09 - 09:23
4h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:09 - 09:26
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:09 - 09:48
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 09:16
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:09 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h42phút
    06:51 06:57
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:12 07:21
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (28phút
    JPY 330
    07:49 08:00
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:44 09:00 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (16phút
    JPY 990
    09:16 石岡 Ishioka
  2. 2
    05:09 - 09:23
    4h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:09 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h35phút
    06:44 06:52 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    07:12 07:20
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    07:41 07:48
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    07:56 08:07
    JJ
    07
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:51 09:07 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (16phút
    JPY 3.410
    09:23 石岡 Ishioka
  3. 3
    05:09 - 09:26
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:09 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h42phút
    06:51 06:56
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    07:00 07:06
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (34phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:40 07:40
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    07:44 07:45
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    07:51 08:32
    G
    16
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (54phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    09:26 石岡 Ishioka
  4. 4
    05:09 - 09:48
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:09 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h1phút
    06:10 06:55 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    07:51 08:09
    JE
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:14 08:54
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (54phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    09:48 石岡 Ishioka
cntlog