2024/05/29  17:45  khởi hành
1
17:52 - 20:15
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:52 - 20:26
2h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:57 - 20:31
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:57 - 20:33
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:52 - 20:15
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:52
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (21phút
    JPY 260
    18:13 18:13
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    18:18 18:23
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (31phút
    JPY 580
    18:54 18:54
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    18:57 19:02
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    19:31 19:49
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (26phút
    JPY 750
    20:15
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  2. 2
    17:52 - 20:26
    2h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:52
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (21phút
    JPY 260
    18:13 18:13
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    18:18 18:23
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    18:40 18:49
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    19:01 19:17
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    19:34 19:50 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.520
    20:00 20:18
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (8phút
    JPY 210
    20:26
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  3. 3
    17:57 - 20:31
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:57
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (40phút
    JPY 450
    18:37 18:47
    SI
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    18:55 19:07
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (43phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:50 20:08
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (23phút
    JPY 380
    20:31
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  4. 4
    17:57 - 20:33
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (40phút
    JPY 450
    18:37 18:58
    SI
    01
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (54phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:52 20:10
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (23phút
    JPY 380
    20:33
    TN
    09
    静和 Shizuwa
cntlog