2024/06/05  01:23  khởi hành
1
01:38 - 06:39
5h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:38 - 06:41
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:38 - 07:36
5h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:38 - 07:45
6h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 06:39
    5h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:38
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (31phút
    JPY 700
    02:09 02:24
    OR
    01
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    02:53 03:06 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.030
    04:48 05:05 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    05:47 06:03 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 8.580
    06:13 06:31
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (8phút
    JPY 210
    06:39
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  2. 2
    01:38 - 06:41
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:38
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (31phút
    JPY 700
    02:09 02:24
    OR
    01
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    02:53 03:06 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.030
    04:41 04:53
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (58phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:00 06:18
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (23phút
    JPY 380
    06:41
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  3. 3
    01:38 - 07:36
    5h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:38
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (31phút
    JPY 700
    02:09 02:24
    OR
    01
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    05:36 05:48
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (58phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:55 07:13
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (23phút
    JPY 380
    07:36
    TN
    09
    静和 Shizuwa
  4. 4
    01:38 - 07:45
    6h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:38
    OR
    12
    愛知川 Echigawa
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (31phút
    JPY 700
    02:09 02:43
    OR
    01
    CA
    83
    米原 Maibara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (56phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    03:39 04:01
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    05:54 06:11 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    06:53 07:09 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 8.580
    07:19 07:37
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (8phút
    JPY 210
    07:45
    TN
    09
    静和 Shizuwa
cntlog