2024/05/29  21:47  khởi hành
1
21:52 - 22:29
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:52 - 22:54
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:52 - 23:07
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:52 - 23:13
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:52 - 22:29
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:52
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (37phút
    JPY 280
    22:29
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  2. 2
    21:52 - 22:54
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:52
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 200
    22:04 22:04
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:09 22:16
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (22phút
    JPY 410
    22:38 22:38
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    22:39 22:42
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    22:44 22:52
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    22:54
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  3. 3
    21:52 - 23:07
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:52
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 200
    22:04 22:04
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:09 22:16
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    22:39 22:39
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    22:41 22:48
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    22:57 23:05
    HS
    23
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 250
    23:07
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  4. 4
    21:52 - 23:13
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:52
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 200
    22:04 22:04
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:09 22:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (32phút
    JPY 420
    22:45 22:45
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    22:50 22:55
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (18phút
    JPY 200
    23:13
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
cntlog