2024/06/21  03:46  khởi hành
1
03:51 - 06:37
2h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:51 - 06:38
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:51 - 06:40
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:51 - 06:40
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:51 - 06:37
    2h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:51
    TJ
    20
    新河岸 Shingashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    03:56 04:05
    TJ
    18
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (24phút
    JPY 430
    04:29 04:34
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    04:46 04:46
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    04:48 04:51
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    JPY 290
    04:55 04:55
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    04:57 05:00
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:35 05:45
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (52phút
    JPY 1.520
    06:37 青堀 Aohori
  2. 2
    03:51 - 06:38
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    TJ
    20
    新河岸 Shingashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 270
    04:07 04:07
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    04:09 04:14
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    05:15 05:23
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (20phút
    05:43 05:53 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (45phút
    JPY 1.980
    06:38 青堀 Aohori
  3. 3
    03:51 - 06:40
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    TJ
    20
    新河岸 Shingashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    TJ
    11
    Y
    01
    和光市 Wakoshi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (28phút
    JPY 260
    04:40 04:49
    Y
    13
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    05:01 05:07
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:38 05:48
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (52phút
    JPY 1.520
    06:40 青堀 Aohori
  4. 4
    03:51 - 06:40
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    TJ
    20
    新河岸 Shingashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 270
    04:07 04:07
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    04:09 04:14
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    05:10 05:15
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (23phút
    05:38 05:48
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (52phút
    JPY 1.980
    06:40 青堀 Aohori
cntlog