2024/06/17  22:10  khởi hành
1
23:00 - 02:06
3h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:40 - 02:11
3h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:20 - 03:43
5h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:16 - 04:14
5h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:00 - 02:06
    3h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:00 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    00:59 01:41 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (25phút
    JPY 2.530
    02:06 青島 Aoshima
  2. 2
    22:40 - 02:11
    3h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:40 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (2h24phút
    01:04 01:46 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (25phút
    JPY 2.530
    02:11 青島 Aoshima
  3. 3
    22:20 - 03:43
    5h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:20 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    00:01 00:13
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    00:18 01:21
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    02:01 02:37 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    02:39 03:21 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (22phút
    JPY 410
    03:43 青島 Aoshima
  4. 4
    22:16 - 04:14
    5h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:16
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    23:13 23:41
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h48phút
    JPY 1.900
    01:29 02:11 志布志 Shibushi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (2h3phút
    JPY 1.680
    04:14 青島 Aoshima
cntlog