2024/06/21  06:02  khởi hành
1
06:27 - 10:58
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:27 - 11:31
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:27 - 12:40
6h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:27 - 15:36
9h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:27 - 10:58
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27 八郎潟 Hachirogata
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (29phút
    06:56 07:23 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (44phút
    08:07 09:05 大館 Odate
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (43phút
    09:48 10:16 弘前 Hirosaki
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (42phút
    JPY 2.640
    10:58 青森 Aomori
  2. 2
    06:27 - 11:31
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27 八郎潟 Hachirogata
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (36phút
    07:03 07:38 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h34phút
    09:12 09:49 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (1h8phút
    Ghế Tự do : JPY 5.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    10:57 11:25 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (6phút
    JPY 6.050
    11:31 青森 Aomori
  3. 3
    06:27 - 12:40
    6h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:27 八郎潟 Hachirogata
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (29phút
    06:56 07:55 東能代 Higashinoshiro
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (3h43phút
    11:38 12:06 川部 Kawabe(Aomori)
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (34phút
    JPY 4.070
    12:40 青森 Aomori
  4. 4
    06:27 - 15:36
    9h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:27 八郎潟 Hachirogata
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (36phút
    07:03 07:46 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (49phút
    08:35 09:18 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (1h25phút
    JPY 3.080
    10:43 11:06 盛岡 Morioka
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 目時 Metoki
    (1h23phút
    JPY 2.420
    thông qua đào tạo 目時 Metoki 12:58 13:56 八戸 Hachinohe
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (1h40phút
    JPY 3.170
    15:36 青森 Aomori
cntlog