2024/05/24  06:27  khởi hành
1
06:30 - 10:38
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
06:57 - 10:48
3h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:33 - 11:06
4h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:30 - 13:46
7h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:30 - 10:38
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:30
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    06:40 06:50
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:09 07:09
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:11 08:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (1h10phút
    JPY 37.150
    09:36 10:02
    青森空港 Aomori Airport
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (36phút
    JPY 860
    10:38 青森 Aomori
  2. 2
    06:57 - 10:48
    3h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:57 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h17phút
    Ghế Tự do : JPY 7.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.190
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 18.430
    10:14 10:42 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (6phút
    JPY 10.340
    10:48 青森 Aomori
  3. 3
    06:33 - 11:06
    4h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:33
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:57 07:35
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h57phút
    Ghế Tự do : JPY 6.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.660
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.900
    10:32 11:00 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (6phút
    JPY 10.340
    11:06 青森 Aomori
  4. 4
    06:30 - 13:46
    7h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:30
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    06:42 06:42
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 06:51
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:12 07:12
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:14 07:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    09:24 11:59 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-青森空港) Airline(Shinchitose Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (45phút
    JPY 26.350
    12:44 13:10
    青森空港 Aomori Airport
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (36phút
    JPY 860
    13:46 青森 Aomori
cntlog