2024/09/21  10:58  khởi hành
1
11:08 - 14:30
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:08 - 17:46
6h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:08 - 18:43
7h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:08 - 14:30
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:08 松島 Matsushima
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (23phút
    11:31 12:06 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (1h50phút
    Ghế Tự do : JPY 5.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.900
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.140
    13:56 14:24 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (6phút
    JPY 6.600
    14:30 青森 Aomori
  2. 2
    11:08 - 17:46
    6h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:08 松島 Matsushima
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (23phút
    11:31 12:06 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (42phút
    JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    12:48 13:16 盛岡 Morioka
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 目時 Metoki
    (1h23phút
    JPY 2.420
    thông qua đào tạo 目時 Metoki 15:08 16:06 八戸 Hachinohe
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (1h40phút
    JPY 3.170
    17:46 青森 Aomori
  3. 3
    11:08 - 18:43
    7h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:08 松島 Matsushima
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (23phút
    11:31 11:44 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 590
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    12:07 13:16 仙台空港 Sendai Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    14:21 16:56 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-青森空港) Airline(Shinchitose Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (45phút
    JPY 26.350
    17:41 18:07
    青森空港 Aomori Airport
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (36phút
    JPY 860
    18:43 青森 Aomori
cntlog