2024/09/22  06:51  khởi hành
1
06:52 - 07:32
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:52 - 07:37
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:52 - 07:40
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:52 - 07:43
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:52 - 07:32
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:52
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    07:02 07:12
    G
    08
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (20phút
    JPY 390
    07:32
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
  2. 2
    06:52 - 07:37
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:52
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    06:56 06:56
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 7phút
    07:03 07:06
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (11phút
    JPY 210
    07:17 07:25
    Y
    22
    U
    16
    豊洲 Toyosu
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (12phút
    JPY 260
    07:37
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
  3. 3
    06:52 - 07:40
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:52
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    06:56 07:02
    G
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    07:11 07:17
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    07:31 07:31
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    07:34 07:36
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    07:40
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
  4. 4
    06:52 - 07:43
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:52
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    06:54 07:03
    G
    04
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (11phút
    JPY 290
    07:14 07:24
    E
    19
    U
    02
    汐留 Shiodome
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (19phút
    JPY 390
    07:43
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
cntlog