1
17:27 - 18:32
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:27 - 18:33
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:27 - 18:33
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:27 - 18:33
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:27 - 18:32
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:27
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    17:47 17:54
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    18:03 18:09
    JY
    24
    R
    08
    Osaki
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    18:23 18:23
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    18:26 18:28
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    18:32
    U
    10
    Aomi
  2. 2
    17:27 - 18:33
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:27
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    Shibuya
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    17:54 18:02
    Z
    04
    Y
    16
    Nagatacho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (11phút
    JPY 210
    18:13 18:21
    Y
    22
    U
    16
    Toyosu
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 260
    18:33
    U
    10
    Aomi
  3. 3
    17:27 - 18:33
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:27
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    17:34 17:44
    DT
    10
    OM
    16
    Mizonokuchi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (20phút
    JPY 290
    18:04 18:13
    OM
    01
    R
    07
    Oimachi
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (11phút
    JPY 340
    18:24 18:24
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    18:27 18:29
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    18:33
    U
    10
    Aomi
  4. 4
    17:27 - 18:33
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:27
    DT
    15
    Tama-plaza
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    17:36 17:46
    DT
    07
    OM
    15
    Futako-tamagawa
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (18phút
    JPY 290
    18:04 18:13
    OM
    01
    R
    07
    Oimachi
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (11phút
    JPY 340
    18:24 18:24
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    18:27 18:29
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    18:33
    U
    10
    Aomi
cntlog