1
23:18 - 00:20
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:18 - 00:24
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:13 - 00:41
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 00:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:18
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    23:54 00:03
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (3phút
    JPY 870
    00:20
    KB
    42
    Nishisuzurandai
  2. 2
    23:18 - 00:24
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:18
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    23:47 23:47
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:51 23:54
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    23:59 23:59
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    00:01 00:08
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (3phút
    JPY 410
    00:24
    KB
    42
    Nishisuzurandai
  3. 3
    23:13 - 00:41
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:13 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    23:20 23:27
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    23:50 23:50
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    23:54 23:57
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    00:07 00:17
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (11phút
    00:28 00:38
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (3phút
    JPY 360
    00:41
    KB
    42
    Nishisuzurandai
cntlog