2024/09/22  00:56  khởi hành
1
00:59 - 01:42
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:03 - 01:44
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:59 - 01:50
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:03 - 01:52
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:59 - 01:42
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:59
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (24phút
    JPY 530
    01:30 01:30
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    01:32 01:39
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (3phút
    JPY 150
    01:42
    H
    19
    西木津 Nishikizu
  2. 2
    01:03 - 01:44
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:03
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (29phút
    JPY 590
    01:32 01:32
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    01:34 01:41
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (3phút
    JPY 150
    01:44
    H
    19
    西木津 Nishikizu
  3. 3
    00:59 - 01:50
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:59
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (18phút
    JPY 430
    01:24 01:24
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    01:31 01:38
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (12phút
    JPY 240
    01:50
    H
    19
    西木津 Nishikizu
  4. 4
    01:03 - 01:52
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:03
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (23phút
    JPY 490
    01:26 01:26
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    01:33 01:40
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (12phút
    JPY 240
    01:52
    H
    19
    西木津 Nishikizu
cntlog